Có 2 kết quả:
当政 dāng zhèng ㄉㄤ ㄓㄥˋ • 當政 dāng zhèng ㄉㄤ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to power
(2) to hold power
(3) in office
(2) to hold power
(3) in office
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to power
(2) to hold power
(3) in office
(2) to hold power
(3) in office
Bình luận 0